Việt
rôì trí
bô'i rối
bị rốì loạn
Đức
verwirren
(sự việc) trở nên rắc rối.
verwirren /(sw. V.; hat)/
rôì trí; bô' i rối; bị rốì loạn;
: (sự việc) trở nên rắc rối.