TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rò không khí

rò không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chỗ rò không khí

chỗ rò không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rò không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rò không khí

air leak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chỗ rò không khí

air leak

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rò không khí

Falschluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Störgrößenaufschaltung. Z.B. durch Falschluft.

Kích thích bằng đại lượng gây nhiễu. Thí dụ khi rò không khí làm nhạt hòa khí.

Durch das Aufschalten der Störgröße Falschluft muss jetzt zunächst der obere festgelegte l-Grenzwert 1,03 kurzzeitig überschritten werden.

Khi kích thích đại lượng gây nhiễu “rò không khí”, trước tiên trị số  phải vượt qua trị số giới hạn trên 1,03.

Dadurch können Störgrößen wie z.B. falscher Kraftstoffsystemdruck, nicht korrekte Temperaturwerte, Motoralterung, Falschluft innerhalb eines bestimmten Regelbereiches korrigiert werden.

Qua đó các đại lượng gây nhiễu có thể được hiệu chỉnh lại trong một phạm vi điều chỉnh nhất định, chẳng hạn như khi áp suất trong hệ thống nhiên liệu sai, trị số nhiệt độ không đúng, động cơ bị lão hóa, rò không khí.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air leak

chỗ rò không khí, rò không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Falschluft /f/ÔTÔ/

[EN] air leak

[VI] rò không khí