TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rình rập

rình mò

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rình rập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn chằm chằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn lom lom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rình rập

jmdm. auflauern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jmdn belauern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beobachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachspüren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luchsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Verbrecher belauern

theo dõi một tên tội phạm

ein Wildtier belauern

rình một con thú hoang', sich einander belauern: rình rập lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belauern /(sw. V.; hat)/

rình mò; rình rập; theo dõi (spionieren);

theo dõi một tên tội phạm : einen Verbrecher belauern rình một con thú hoang' , sich einander belauern: rình rập lẫn nhau. : ein Wildtier belauern

luchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

rình rập; nhìn chằm chằm; nhìn lom lom;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rình,rình mò,rình rập

jmdm. auflauern, jmdn belauern; beobachten vt, auf- , nachspüren vt.