TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh xéc măng

rãnh xéc măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rãnh xéc măng

piston ring groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piston ring groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kolbenschaft, Kolbenringnuten und Bolzennaben werden durch Reibung beansprucht.

Thân piston, rãnh xéc măng và bệ đỡ chốt chịu ứng lực từ ma sát.

Sie führt die Kolbenringe in den Kolbenringnuten und dichtet den Verbrennungsraum gegen den Kurbelraum ab.

Có nhiệm vụ giữ xéc măng trong rãnh xéc măng và làm kín buồng cháy.

Durch Verkoken der Kolbenringnuten gehen die Kolbenringe fest.

Do việc hóa than của rãnh xéc măng nên xéc măng không xê dịch được.

Warum befinden sich in den Kolbenringnuten von Zweitaktmotoren Sicherungsstifte?

Vì sao trong rãnh xéc măng của động cơ hai thì có chốt an toàn?

In jeder Kolbenringnut befindet sich ein Sicherungsstift (Bild 2) als Verdrehsicherung. Die Stoßenden der Kolbenringe könnten sich sonst so verdrehen, dass sie in die Zylinderkanäle ragen, in diese ausfedern und Schaden anrichten.

Trong mỗi rãnh xéc măng có một chốt an toàn (Hình 2) chống xoay để tránh việc nơi đối đầu của vòng bạc xéc măng có thể quay được, đâm vào và bung ra trong các cửa trong xi lanh tạo ra hư hại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piston ring groove

rãnh xéc măng (bạc)

 land

rãnh xéc măng

 land /ô tô/

rãnh xéc măng

 piston ring groove /ô tô/

rãnh xéc măng (bạc)

 piston ring groove /ô tô/

rãnh xéc măng (bạc)