ausbacken /(unr. V.; bäckt/backt aus, backte/(veraltend:) buk aus, hat ausgebacken) (Kochk.)/
(thường dùng ở dạng phân từ II) nướng xong;
nướng chín;
rán chín (fertig backen);
ausbraten /(st. V.)/
(hat) rán chín;
chiên cho chín;
quay chín;
nướng chín;
thịt phải được rán cho thật chín. : das Fleisch muss gut ausgebraten sein
durchbraten /(st. V.; hat)/
(thịt) nướng chín;
quay chín;
rô ti chín;
rán chín;
chiên chín;
món thịt được rán chín kỹ. : gut durchgebratenes Fleisch