TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rái cá

rái cá

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy thát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá nâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con rái cá

con rái cá

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rái cá .

rái cá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rái cá

river-otter

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

otter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
con rái cá

otter

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

rái cá

Flussotter

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Otter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nerz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con rái cá

Otter

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Ottawa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fischotter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rái cá .

Fischindustrieotter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Otter I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ottawa /thành phố thủ đô của nước Canada, ’ot.ter [’otar], der; -s, -/

con rái cá;

Fischotter /der/

con rái cá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fischindustrieotter /m -s, =/

con] rái cá (Lutra Erxl.).

Otter I /m -s, = (động vật)/

con] rái cá (Lutra lutra L.).

Nerz /m -es, -e (động vật)/

con] thủy thát, rái cá, cá nâu (Putorius lutreola L)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rái cá

rái cá

(động) Otter m.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

otter

rái cá

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rái cá

[DE] Flussotter

[EN] river-otter

[VI] rái cá

con rái cá

[DE] Otter

[EN] otter

[VI] con rái cá