TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy trình hàn

quy trình hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quy trình hàn

welding procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

welding process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 welding procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quy trình hàn

Schweiß verfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schweißprozess lässt sich in vier Phasen untergliedern:

Quy trình hàn có thể được phân chia thành bốn giai đoạn:

Der Schweißprozess (Bild 1) lässt sich in vierPhasen untergliedern:

Quy trình hàn (Hình 1) có thể được chia thànhbốn giai đoạn:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lötvorgang läuft in drei Stufen ab:

Quy trình hàn vảy tiến hành theo ba giai đoạn:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweiß verfahren /nt/XD/

[EN] welding procedure

[VI] phương pháp hàn, quy trình hàn

Schweiß verfahren /nt/CT_MÁY/

[EN] welding process

[VI] phương pháp hàn, quy trình hàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding procedure

quy trình hàn

welding process

quy trình hàn

 welding procedure, welding process /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

quy trình hàn