TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền tự do

quyền tự do

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền quyết định độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự do ý chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quyền tự do

Freedom

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

quyền tự do

Freiheit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Souveranitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autonomie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gut und Böse, das setzt Entscheidungsfreiheit voraus, doch wenn jede Tat schon im voraus entschieden ist, kann von Entscheidungsfreiheit keine Rede sein.

Tốt hoặc xấu đòi quyền tự do lựa chọn, nhưng khi mỗi hành động đều được án định từ trước thì đâu còn tự do quyết định nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Right and wrong demand freedom of choice, but if each action is already chosen, there can be no freedom of choice.

Tốt hoặc xấu đòi quyền tự do lựa chọn, nhưng khi mỗi hành động đều được án định từ trước thì đâu còn tự do quyết định nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besondere Freiheiten genießen

hưởng những đặc quyền

sich (Dativ) die Freiheit nehmen, etw. zu tun

tự cho mình được quyền làm điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freiheit /von.../

quyền tự do; đặc quyền (bestimmtes [Vor]recht);

hưởng những đặc quyền : besondere Freiheiten genießen tự cho mình được quyền làm điều gì. : sich (Dativ) die Freiheit nehmen, etw. zu tun

Souveranitat /die; -/

quyền quyết định độc lập; quyền tự do;

Autonomie /die; -, -n/

(Philos ) quyền tự do; quyền tự chủ; sự tự do ý chí (Willensfreiheit);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quyền tự do

[DE] Freiheit

[EN] Freedom

[VI] quyền tự do