TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền lực nhà nước

quyền lực nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quyền lực nhà nước

Staatsmacht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hoheitsrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsgewalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsmacht /die (o. PL)/

quyền lực nhà nước;

Hoheitsrecht /das (meist PL)/

quyền lực nhà nước; chủ quyền;

Staatsgewalt /die/

(o PL) quyền lực nhà nước; hành pháp;