TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quen dùng

quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quen dùng

erprobt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden von Anwendern eingesetzt, die vorwiegend Verknüpfungssteuerungen einsetzen und das Arbeiten mit Schützsteuerungen gewohnt sind (Bild 2).

Ngôn ngữ này được đưa vào sử dụng cho những người quen dùng điều khiển kết hợp logic và làm việc với hệ điều khiển bảo vệ (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erprobt /(Adj.)/

(selten) quen thuộc; quen dùng;