TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quặng tinh

quặng tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng đã tuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đánh bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mài bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng đãi sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng đãi sạch trọng sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẽ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói ngách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quảng tính

quảng tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học Kant

quảng tính/trương tộ/hậu lượng

 
Từ điển triết học Kant

trương tộ

 
Từ điển triết học Kant

hậu lượng

 
Từ điển triết học Kant
quang tinh

quang tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quang tinh

 optical path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quặng tinh

fine ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentrated ore

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ore concentrate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clean ore

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slick

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
quảng tính

 extensive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extension

 
Từ điển triết học Kant

Đức

quặng tinh

Schlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quảng tính

ausdehnung

 
Từ điển triết học Kant
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlich /m -(e)s,/

1. (mỏ) quặng tinh, quặng đãi sạch trọng sa; mẫu đãi, tinh quặng; 2. kẽ hỏ, lỗ chui, lói ngách; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, qủi ké; [thủ đoạn] đánh trống lảng, nói lắp lủng, nói quanh; pl âm mưu.

Từ điển triết học Kant

Quảng tính/Trương tộ/Hậu lượng [Đức: Ausdehnung; Anh: extension]

Xem thêm: Vật thể, Động lực học, Lực, Vật chất,

Quảng tính được Descartes định nghĩa trong Rules for the Direction of the Mind [Các quy tắc hướng dẫn trí tuệ] (1628) là “bất cứ cái gì có chiều dài, chiều rộng, và chiều sâu” và do đó nó “choán một không gian”, đồng thời vẫn phân biệt với vật thể (Descartes, 1968, tr. 57). Lý do thúc đẩy Descartes định nghĩa như thế là muốn xóa bỏ khái niệm siêu hình học về “bản thể” để thay bằng “quảng tính”. Leibniz chống lại điều này, ông bảo vệ quan điểm cho rằng quảng tính là một thuộc tính của bản thể. Kant tán thành rộng rãi quan điểm sau, trong Vài ý kiến về việc lượng định đúng đắn các lực có sức sống, ông đồng ý với Leibniz rằng lực là cố hữu trong vật thể và có “trước quảng tính của nó” (Vài ỷ kiến... § 1). Với Kant cũng như Leibniz, những vật thể có quảng tính choán một không gian không phải vì chúng có quảng tính, mà vì chúng có các phẩm tính năng động như là tính không thể thâm nhập và tính đề kháng. Vì vậy, trong Các cơ sở siêu hình học của khoa học tự nhiên, Kant cho rằng việc “lấp đầy một không gian” là một sự xác định rõ hon so với khái niệm “choán một không gian” (Các cơ sở... tr. 497, tr. 41). Vì những lý do trên, Kant khác với trường phái Descartes ở chỗ không xem quảng tính như một thuộc tính nền tảng của vật chất, và cũng vì thế, quảng tính chỉ giữ một phần tương đối không quan trọng trong triết học của ông.

Nguyễn Văn Sướng dịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlich /der; -[e]s, -e/

quặng tinh; quặng đãi sạch;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concentrated ore

quặng tinh

ore concentrate

quặng tinh

clean ore

quặng sạch, quặng tinh

concentrated ore

quặng tinh, quặng đã tuyển

slick

làm phẳng, đánh bóng, mài bóng, quặng tinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical path /y học/

quang tinh

fine ore

quặng tinh

 fine ore /hóa học & vật liệu/

quặng tinh

 extensive /điện lạnh/

quảng tính