TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang kế

quang kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quang kế

photometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 photometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quang kế

Fotometer

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Photometer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Licht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Universelle und häufig eingesetzte Sensoren sind Durchflussfotometer.

Bộ cảm biến phổ quát và thường xuyên được sử dụng là quang kế dòng chảy (flow photometer).

Schneller zu ermitteln ist die Zelldichte (Zellzahl/mL) indirekt durch Trübungsmessung mit dem Fotometer bei einer Messwellenlänge um die 600 nm (Bild 1 und Seite 87).

Nhanh hơn đo mật độ tế bào (số lượng tế bào / mL) là đo gián tiếp độ đục với quang kế ở bước sóng khoảng 600 nm (Hình 1 và trang 87).

Mit NDIR-Fotometern lassen sich je nach Messwellenlänge auch andere infrarotaktive Gase bestimmen. So beispielsweise Methan (CH4) in Biogas erzeugenden Prozessen (Seite 219).

Với quang kế NDIR người ta còn có thể xác định được các khí khác, tùy theo bước sóng, thí dụ methane (CH4) trong các quá trình tạo khí sinh học (trang 219).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Licht /mes.ser, der/

quang kế (Photometer);

Photometer /der; -s, - (Physik)/

quang kế (Lichtmesser);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quang kế

(lý) Photometer m, Lichtmesser m.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotometer /nt/FOTO, C_DẺO, V_LÝ/

[EN] photometer

[VI] quang kế

Lichtmesser /m/FOTO/

[EN] photometer

[VI] quang kế

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

photometer

quang kế

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fotometer

[EN] Photometer

[VI] Quang kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photometer

quang kế

Đồng hồ dùng đo cường độ ánh sáng.

photometer

quang kế (đo ánh sáng)

 photometer /vật lý/

quang kế (đo ánh sáng)