TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qua loa

qua loa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chút ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại khái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện một cách cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hời hợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớt phớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghĩ ngợi lâu chút ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhè nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldt phdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qua loa

obenhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichthin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uberhapps

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huschlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huscheligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huschligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. obenhin sagen

nói sơ qua điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichthin /adv/

một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, thoáng qua, qua loa, lưdt qua, sơ qua; tiện đưòng, thoáng qua, qua loa, lưót qua, sơ qua; tiện đưòng, nhân thể, tiện thể.

obenhin /adv/

một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, hòi hợt, nông cạn, nông nổi, ldt phdt, qua loa; oben

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberhapps /(Adv.) (österr. ugs.)/

qua loa (obenhin);

huschlig /(Adj.) (landsch.)/

cẩu thả; đại khái; qua loa;

Huscheligkeit,Huschligkeit /die; -, -en/

sự thực hiện một cách cẩu thả; qua loa;

obenhin /(Adv.)/

qua loa; chút ít; sơ sơ; hòi hợt; nông cạn (flüchtig, oberflächlich);

nói sơ qua điều gì. : etw. obenhin sagen

uberhin /(Adv.) (veraltend)/

(một cách) hời hợt; nông cạn; lớt phớt; qua loa; quấy quá (obenhin);

leichthin /(Adv.)/

không nghĩ ngợi lâu chút ít; sơ sơ; thoáng qua; qua loa; lướt qua; nhân thể; tiện thể;