TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qua lại được

qua lại được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

qua lại được

navigable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

qua lại được

begehbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seetüchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schiffbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fahrtüchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Weg ist im Winter nicht begehbar

con đường này vào mùa đông không thể đi được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begehbar /(Adj.)/

qua lại được; đi được;

con đường này vào mùa đông không thể đi được. : dieser Weg ist im Winter nicht begehbar

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begehbar /(Weg) a/

(Weg) qua lại được, đi được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seetüchtig /adj/VT_THUỶ/

[EN] navigable

[VI] qua lại được (tàu biển)

schiffbar /adj/VT_THUỶ/

[EN] navigable

[VI] qua lại được (đường thuỷ)

fahrtüchtig /adj/VT_THUỶ/

[EN] navigable

[VI] qua lại được, đi được (tàu, thuyền)