TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỹ dự trữ ccitt

quỹ dự trữ CCITT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quỹ dự trữ ccitt

CCITT Reserve Fund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserve funds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CCITT Reserve Fund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CCITT Reserve Fund

quỹ dự trữ CCITT

CCITT Reserve Fund, reserve funds /xây dựng/

quỹ dự trữ CCITT

 CCITT Reserve Fund /điện tử & viễn thông/

quỹ dự trữ CCITT