TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỹ đạo tròn

quỹ đạo tròn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quỹ đạo tròn

circular orbit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circul ar orbit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular route

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 circular orbit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quỹ đạo tròn

Kreisbahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreisumlaufbahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach seiner Auffassung befinden sich die Elektronen nicht auf Kreisbahnen, sondern sie bewegen sich innerhalbkugelschalenförmig gekrümmten Bahnen, den sog. Elektronenschalen (Bild 3), um den Kern.

Theo quan điểm của ông, electron khôngnằm trên các quỹ đạo tròn mà di chuyển quanh nhân trongcác quỹ đạo mặt cầu cong, gọi là các lớp vỏ electron (Hình3).

Dieses Modell verabschiedet sich von der Vorstellung, dass die Elektronen auf kreisähnlichen Bahnen um den Kern rasen und ihr Aufenthaltsort stets bekannt ist.

Mô hình orbital từ bỏ giả thuyết cho rằng các electron chuyểnđộng nhanh trên những quỹ đạo tròn xung quanh hạt nhânvà vị trí của nó luôn được biết rõ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Radius der Kreisbahn des betrachteten Massenpunktes

Bán kính của quỹ đạo tròn của điểm khối được quan sát [m]

Umfangsgeschwindigkeit (Geschwindigkeit eines Massenpunktes auf einer Kreisbahn):

Vận tốc chu vi (Vận tốc của một điểm trên một quỹ đạo tròn)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei beschreibt der Schwerpunkt des gleichförmig rotierenden Kolbens eine Kreisbahn.

Trọng tâm của piston chuyển động đều trên một quỹ đạo tròn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreisbahn /die/

quỹ đạo tròn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular orbit

quỹ đạo tròn

 circular orbit /toán & tin/

quỹ đạo tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisbahn /f/DHV_TRỤ/

[EN] circular route

[VI] quỹ đạo tròn

Kreisumlaufbahn /f/DHV_TRỤ/

[EN] circular orbit

[VI] quỹ đạo tròn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circul ar orbit

quỹ đạo tròn