TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần cư

quần cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập quần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp quần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông từng bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng tùng trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng từng bầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sống thành đàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại chúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quần chúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quần cư

 agglomeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gregarious

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quần cư

herdenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Herden leben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gregarious

Sống thành đàn, quần cư, tập quần, (kiểu) đại chúng, quần chúng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herdenweise /I a/

quần cư, tập quần, sóng tùng trải, sóng từng bầy; II adv hàng đàn [bầy].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herdenweise /(Adv.)/

quần cư; hợp quần; sông từng bầy;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quần cư

in Herden leben.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglomeration

quần cư