TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấn chặt

quấn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nghẹt thỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ- kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp bọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quấn chặt

vermummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschnuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umhüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhüttung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Oder vielleicht liegt die Ursache für immer in der Vergangenheit und die Wirkung in der Zukunft, aber Zukunft und Vergangenheit sind ineinandergeschlungen.

Hoặc nguyên nhân có thể vĩnh viễn nằm trong quá khứ, còn kết qua lại nằm trong tương lai, nhưng tương lai và quá khứ lại quấn chặt lấy nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Or perhaps cause lies forever in the past while effect in the future, but future and past are entwined.

Hoặc nguyên nhân có thể vĩnh viễn nằm trong quá khứ, còn kết qua lại nằm trong tương lai, nhưng tương lai và quá khứ lại quấn chặt lấy nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind in eine Decke vermummen

quấn chặt đứa trẻ trong cái chăn.

sie hatte das Kind in eine Decke eingewickelt

bà ấy đã quấn đứa trẻ trong tấm chăn.

jmdm. die Luft abschnüren

siết cổ ai

sie versuchten ihm die Luft abzuschnüren

(nghĩa bóng) họ tìm cách làm cho ông ta sạt nghiệp.

das Kind in eine Decke hüllen

quấn kín đứa trẻ trong một cái chăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermummen /vt/

quấn chặt, bao chặt, trùm kín, ủ, phủ kín;

Verhüttung /f =, -en/

1. [sự] quấn chặt, bao chặt, trùm kín, bao bọc, bao phủ, che phủ; 2. [cái] gói bọc, bao, giấy gói, giấy bọc, vỏ, vỏ bọc, lóp bọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermummen /[fear'moman] (sw. V.; hat)/

quấn chặt; trùm kín; ủ kín; phủ kín;

quấn chặt đứa trẻ trong cái chăn. : das Kind in eine Decke vermummen

einwickeln /(sw. V.; hat)/

quấn chặt; bao chặt; trùm kín; phủ kín;

bà ấy đã quấn đứa trẻ trong tấm chăn. : sie hatte das Kind in eine Decke eingewickelt

abschnuren /(sw. V.; hat)/

cột chặt; quấn chặt; siết chặt; làm nghẹt thỗ;

siết cổ ai : jmdm. die Luft abschnüren (nghĩa bóng) họ tìm cách làm cho ông ta sạt nghiệp. : sie versuchten ihm die Luft abzuschnüren

hüllen /(sw. V.; hat) (geh.)/

quấn chặt; bao chặt; trùm kín; ủ; phủ- kín;

quấn kín đứa trẻ trong một cái chăn. : das Kind in eine Decke hüllen

umhüllen /(sw. V.; hat)/

bao; bọc; gói; đóng thùng; quấn chặt; trùm kín;