TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quảng canh

quảng canh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quảng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quảng canh

 extensive agriculture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extensive farming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quảng canh

extensive Kultur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

extensiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Extensität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

extensiv /a/

1. rộng, rộng rãi, bao la, bát ngát, mênh mông; 2. quảng canh; - e Landwirtschaft đất quảng canh.

Extensität /f =/

1. thể tích, dung tích, dung lượng, khái lượng; 2. [sự] quảng đại, quảng canh, rộng lượng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quảng canh

extensive Kultur f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extensive agriculture, extensive farming /thực phẩm;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

quảng canh