TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả lắc đồng hồ

quả lắc đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

cái cân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cân bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đối trọng: kt.cán cân thanh toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

quả lắc đồng hồ

 balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

quả lắc đồng hồ

Perpendikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Zeit wird durch periodisch verlaufende Vorgänge gemessen, z. B. Pendeluhr, Stoppuhr oder Atomuhr (Bild 1).

Thời gian được đo bởi các quá trình chạy theo chu kỳ, thí dụ như đồng hồ quả lắc, đồng hồ bấm giờ hay đồng hồ nguyên tử (Hình 1).

Từ điển toán học Anh-Việt

balance

cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: kt.cán cân thanh toán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perpendikel /[auch: ...'dikl], derod. das; -s, -/

quả lắc đồng hồ (Uhrpendel);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balance

quả lắc đồng hồ

 balance /vật lý/

quả lắc đồng hồ