Bombe /['bomba], die; -, -n/
quả bom (Sprengkörper);
ném bom xuống vị trí trú đóng của quân địch : eine feindliche Stellung mit Bomben belegen tin tức ấy gây chấn động như một quả bom : die Nachricht schlug ein wie eine Bombe sự hiện (gây lo ngại từ lâu) đã hổ fa : die Bombe ist geplatzt bị thất bại hoàn toàn, bị thi trượt. : mit Bomben und Granaten durchfallen (ugs.)