TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả đất

quả đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn cục

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xét toàn diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trái đát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gian vũ trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả địa cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên trần thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên trái đất này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quả đất

 earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terrestrial globe

 
Từ điển toán học Anh-Việt

globe

 
Từ điển toán học Anh-Việt

global

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

quả đất

terrestrisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdball

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sphäre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weltkugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irdisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weltgewandtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weltkugel /die (o. PI.) (seltener)/

quả đất; quả địa cầu (Erdkugel);

irdisch /(Adj.)/

(thuộc về) quả đất; trái đất; địa cầu;

terrestrisch /[te’restnf] (Adj.)/

(bilđungsspr , Fachspr ) (thuộc) quả đất; trái đất; địa cầu;

Weltgewandtheit,weltlich /(Adj.)/

(thuộc) quả đất; trái đất; trên trần thế; trên trái đất này (irdisch, sinnlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdball /m -(e)s/

quả đất; -

terrestrisch /a/

1. [thuộc] quả đất, trái đát, địa cầu, đất; 2. [ỏ] trên đất, thế gian; terrestrisch es Bében [trận cơn] động đất, địa chắn.

Sphäre /f =, -n/

1. (toán) hình cầu, khói cầu, quả cầu, mặt cầu; 2. (thiên văn) bầu trôi, không gian vũ trụ, vũ trụ, thiên thể, quả đất; 3. (nghĩa bóng) khu vực, phạm vi, lĩnh vực (hoạt đông); 4. môi trưòng.

Từ điển toán học Anh-Việt

terrestrial globe

quả đất

globe

quả cầu, quả đất

global

toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth

quả đất