TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quăng xuống

ném xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quăng xuống

herunterwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-wirfst du mir bitte den Schlüssel herunter?

ném giùm anh chiếc chìa khóa xuống đây được không?

das Pferd setzte ihn ab

con ngựa hất anh ta xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterwerfen /(st. V.; hat)/

ném xuống; quăng xuống;

ném giùm anh chiếc chìa khóa xuống đây được không? : -wirfst du mir bitte den Schlüssel herunter?

absetzen /(sw. V;; hat)/

hất xuống; quăng xuống (khỏi mình ngựa);

con ngựa hất anh ta xuống. : das Pferd setzte ihn ab

abschmeißen /(st V.; hat) (ugs.)/

thả xuống; ném xuống; liệng xuống; quăng xuống (abwerfen);