Việt
quét rác
Anh
scavenging pump
sweep garbage
Sie kehren Dreck hinein, zertrümmern Stühle, zerschlagen Fensterscheiben.
Người ta quét rác vào trong nhà, phá gãy ghế, đập vỡ kính cửa sô.
They sweep in dirt, smash chairs, break windows.
scavenging pump, sweep garbage /xây dựng/