TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân cảng

quân cảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn CIỈ hạm đổi hải quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hải cảng quân sự

hải cảng quân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân cảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quân cảng

naval harbor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 naval harbour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naval port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hải cảng quân sự

Kriegshafen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quân cảng

Kriegshafen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Marinestation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- mannstation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- mannstation /f =, -en/

1. quân cảng; 2. căn CIỈ hạm đổi hải quân;

Kriegshafen /m-s, -häfen/

hải cảng quân sự, quân cảng; Kriegs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marinestation /die/

quân cảng;

Kriegshafen /der/

hải cảng quân sự; quân cảng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quân cảng

Kriegshafen m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naval harbour, naval port

quân cảng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

naval harbor

quân cảng