TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân báo viên

trinh sát viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân báo viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gián điệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người do thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thăm dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đo thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dội viên quân báo

quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội viên quân báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội viên trinh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân báo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi thăm dò địa chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán bô thăm dò địa chất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quân báo viên

Spaher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erkunder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dội viên quân báo

Erkunder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkunder /m -s, (/

1. dội viên quân báo, đội viên trinh sát, quân báo viên, trinh sát viên, xích hầu (cổ); 2. ngưỏi thăm dò địa chát, cán bô thăm dò địa chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spaher /der; -s, -/

trinh sát viên; quân báo viên; gián điệp; người do thám (Kund schafter);

Erkunder /der; -s, -/

quân báo viên; trinh sát viên; người thăm dò; người đo thám;