TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình phủ

quá trình phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá trình tráng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quá trình phủ

coating process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coating process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quá trình phủ

Beschichtungsverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die bei der Wasserzerlegung durch Elektrolyse erzeugten positiven Wasserstoffionen wandern zur negativ geladenen Karosserie und verhindern dort während des Beschichtungsvorgangs eine Oxidbildung auf dem Blech.

Những ion hydro dương được sinh ra qua việc phân hủy nước trong quá trình điện giải di chuyển đến thân vỏ xe mang điện tích âm và ngăn cản việc tạo oxide trên tấm tôn trong quá trình phủ sơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschichtungsverfahren /nt/S_PHỦ/

[EN] coating process

[VI] quá trình tráng, quá trình phủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coating process

quá trình phủ

 coating process

quá trình phủ