TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình không liên tục

quá trình không liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quá trình không liên tục

digital process

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie die diskontinuierliche Prozessführung bei Bioprozessen unter besonderer Berücksichtigung der Prozessführung als Fed-Batch.

Đặc trưng của việc quản lý quá trình không liên tục trong các quy trình xử lý sinh học, có cân nhắc đặc biệt đến quá trình Fed-Batch.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

digital process

quá trình không liên tục