TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình hàn

quá trình hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình hàn

welding process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quá trình hàn

Schweißprozeß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorgänge beim Löten

Quá trình hàn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Schweißvorgang

■ Quá trình hàn

531 Schweißvorgang

531 Quá trình hàn

Schweißvorgang im Modell

Mô hình quá trình hàn

Der Schweißvorgang lässt sich allgemein wie folgt beschreiben:

Quá trình hàn có thể diễn tả tổng quát như sau:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding process

quá trình hàn

 welding process

quá trình hàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißprozeß /m/XD/

[EN] welding process

[VI] quá trình hàn