TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình đo

quá trình đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quá trình đo

measurement of process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement of process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurement process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quá trình đo

Meßverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Prüfmittel werden nach dem Ergebnis des Prüfvorganges in Messgeräte und Lehren unterteilt.

Tùy theo kết quả đạt được của quá trình đo, phương tiện kiểm tra được phân loại thành thiết bị đo và dưỡng kiểm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messvorgang.

Quá trình đo.

Beim Beobachter entsteht der Eindruck, dass ein kontinuierlicher Messvorgang stattfindet.

Biến thiên của thanh hiển thị tạo cảm giác là quá trình đo xảy ra liên tục.

Der bei einem Messvorgang abgelesene Messwert weicht meist vom genauen Wert der Messgröße ab.

Trị số nhận được trong quá trình đo thường sai lệch so với trị số chính xác của đại lượng đo.

Auch ohne Richtbankgrundrahmen ist eine Vermessung möglich, wenn das Fahrzeug auf Böcke gestellt wird oder durch eine Hebebühne angehoben wird.

Quá trình đo đạc vẫn có thể thực hiện được mà không cần đến hệ khung nền nếu như xe được đặt trên bệ đỡ hay được nâng lên bởi sàn nâng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßverfahren /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] measurement process

[VI] phương pháp đo, quá trình đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurement of process

quá trình đo

 measurement of process /đo lường & điều khiển/

quá trình đo