Việt
quá trình điều khiển
Anh
control process
5.1 Steuerungs- und Regelungsvorgänge
5.1 Quá trình điều khiển và điều chỉnh
Beispiele für Steuerungsvorgänge
Thí dụ về quá trình điều khiển
Beispiel einer Ablaufsteuerung
Thí dụ về một quá trình điều khiển tuần tự
Sensorsignale, die den Steuerungsvorgang beeinflussen sind:
Các tín hiệu cảm biến sau ảnh hưởng đến quá trình điều khiển:
Im Kraftfahrzeug laufen ständig eine Vielzahl von solchen Steuerungs- und Regelungsvorgängen ab. Beispiele für Steuerungsvorgänge
Trên một xe cơ giới đang vận hành, nhiều quá trình điều khiển và điều chỉnh diễn ra đồng thời.
control process /điện tử & viễn thông/