TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình đẳng tích

quá trình đẳng tích

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình đẳng tích

isometric process

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isochoric process

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

isochoric / isometric process

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

constant-volume process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant-volume process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometric process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometric line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Wirklichkeit läuft weder der Gleichraum­ noch der Gleichdruckprozess so ideal ab, da die Be­ dingungen nicht eingehalten werden können. Tatsächliches p-V-Diagramm

Trong thực tế, không chỉ quá trình đẳng tích mà cả quá trình đẳng áp đều không diễn ra theo trường hợp lý tưởng vì không thể giữ đúng được những điều kiện cần thiết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constant-volume process

quá trình đẳng tích

isometric process

quá trình đẳng tích

 constant-volume process, isometric process

quá trình đẳng tích

isometric process, isometric line /điện lạnh/

quá trình đẳng tích

 constant-volume process /điện lạnh/

quá trình đẳng tích

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

quá trình đẳng tích /n/THERMAL-PHYSICS/

isochoric / isometric process

quá trình đẳng tích

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

isochoric process

quá trình đẳng tích

isometric process

quá trình đẳng tích