TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình đúc

quá trình đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình đúc

 casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oftmals kommt es zu störenden Ablagerungen am Werkzeug während des Spritzgießens.

Quá trình đúc phun thường dẫn đến việc chất bẩn đóng cặn ở khuôn gây ra sự cố.

Die Zeit, bis sich ein Vorgang beim Spritzgießen wiederholt, nennt man Zykluszeit.

Thời gian để một quá trình đúc phun từ lúc khởi động cho đến khi lặp lại từ đầu được gọi là thời gian chu trình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casting /cơ khí & công trình/

quá trình đúc

casting

quá trình đúc