TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qủa đắt

qủa đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa địa cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qủa đắt

Erde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufErden trên

đất;

auf die Erde fallen

rơi (ngã) xuống đất;

zu ebener Erde wchnen

sống ỏ tầng một (tầng trệt)

schwarze Erde

đất đen, secnôdiom;

lóckere Erde

[tầng] cát đắt chảy, đất di chuyển, cát chầy;

den Blick zur Erde senken

cụp mặt;

sich bis zur Erde néigen

sụp lạy; ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erde /f =, -n/

qủa đắt, trái đất, qủa địa cầu; aufErden trên đất; auf die Erde fallen rơi (ngã) xuống đất; zu ebener Erde wchnen sống ỏ tầng một (tầng trệt) schwarze Erde đất đen, secnôdiom; lóckere Erde [tầng] cát đắt chảy, đất di chuyển, cát chầy; den Blick zur Erde senken cụp mặt; sich bis zur Erde néigen sụp lạy; ♦ auf der - bléiben bình tĩnh, trầm tĩnh.