Việt
dễ võ
dễ gãy
ròn
câu nệ
cầu kì
kiểu cách
qúa nghi lễ
bệ vệ
khó gần
khó chan hòa.
Đức
Sprödigkeit
Sprödigkeit /í =/
1. [sự, tính, độ] dễ võ, dễ gãy, ròn; 2. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chan hòa.