TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

profin cam

profin cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên dạng cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
prôfin cam

prôfin cam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rãnh cam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

profin cam

cam profile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
prôfin cam

cam path

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

profin cam

Nockenform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nockenprofil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cam path

prôfin cam; rãnh cam

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nockenform /f/CT_MÁY/

[EN] cam profile

[VI] profin cam, biên dạng cam

Nockenprofil /nt/ÔTÔ/

[EN] cam profile

[VI] biên dạng cam, profin cam