TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun tia

phun tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phụt ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẩy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thải ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phun tia

 squirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

squirt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spurt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Eject

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phun tia

ausstoßen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herausspritzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie kann erfolgen durch Abwaschen, Abspritzen, Dampfstrahlen, Ultraschallreinigen.

Có thể thực hiện qua rửa, phun, phun tia hơi nước, rửa sạch siêu âm.

Zurzeit werden meist nach außen öffnende Ringstrahldüsen verwendet, die einen kegelförmigen Einspritzstrahl bilden.

Hiện nay, các vòi phun tia hình đường vòng mở ra phía ngoài được sử dụng nhiều nhất để tạo ra tia phun hình nón.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strahlpumpe

Bơm phun tia

Strahlflüssigkeitspumpe

Bơm phun (tia chất lỏng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Eject

phun tia, phụt ra, đẩy ra, thải ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spurt

tia, phun tia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstoßen /vt/VLC_LỎNG/

[EN] jet

[VI] phun tia

herausspritzen /vt/CNSX/

[EN] squirt

[VI] phun tia, ép phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squirt

phun tia