TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun lửa

phun lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

phun lửa

 flame-thrower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rinsing

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies kann u. a. eine Anreicherung der Randschicht mit Sauerstoff bewirken, wie sie durch einen Beizvorgang, ein Beflammen (Bild 1) oder eine sog. Coronaentladung (elektrischer Lichtbogen) erreicht werden kann.

Có thể thực hiện điều này bằng cáchlàm tăng hàm lượng oxygen ở mặt ngoài,như thông qua quá trình tẩy mòn bằng hóachất, phun lửa (Hình 1) hoặc bằng phương pháp được gọi là xử lý corona (hồ quang điện).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bürsten, Schleifen, Sandstrahlen, Suspensionsstrahlen (Suspension aus Sand, Wasser und Inhibitor), Polieren, Flammstrahlen (AcetylenSauerstoffflamme)

Chải, mài, phun cát, phun thổi bằng dung dịch huyền phù (gồm cát, nước, và chất kìm hãm), chà láng, phun lửa (ngọn lửa ace

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rinsing

phun lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flame-thrower

phun lửa