TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phosphat

phosphat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phosphat

Phosphat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Tri-Natriumphosphat, Tert. Natriumphosphat

Trinatri phosphat, Tert. natri phosphat

Monocalciumphosphat, Tripelsuperphosphat

Calci dihydro phosphat, Monocalci phosphat, Calci superphosphat

Calciumphosphat

Calci phosphat

Dinatriumhydrogenphosphat

Dinatri phosphat

Ammoniumdihydrogenphosphat

Amoni dihydro phosphat

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phosphat /[fos'fal], das; -[e]s, -e/

phosphat;