TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phoi kim loại

phoi kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạt kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vụn kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rẻo thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phoi kim loại

metallic chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metallic chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swarf

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Zerspanungsvolumen wird auf die drei Gewindebohrer verteilt (etwa 55 % : 25 % : 20 %).

Thể tích phoi (kim loại) được loại bỏ bằng cắt gọt phân bố cho ba tarô lần lượt khoảng 55% : 25% : 20%.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

swarf

mạt kim loại, phoi kim loại, vụn kim loại, rẻo thừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metallic chip

phoi kim loại

 metallic chip /xây dựng/

phoi kim loại