TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phanh thây làm bôn

phanh thây làm bôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phanh thây làm bôn

vierteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mörder wurde gevierteilt

kẻ sát nhân bị phanh thây làm bốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vierteilen /(sw. V.; hat)/

(thời Trung cổ) phanh thây làm bôn;

kẻ sát nhân bị phanh thây làm bốn. : der Mörder wurde gevierteilt