TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phanh khẩn cấp

phanh khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phanh khẩn cấp

emergency brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Notbremsfunktion.

Chức năng phanh khẩn cấp.

Active Brake Assist (ABA)

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (ABA)

Durch Betätigen des Schalters kann eine Notbremsfunktion ausgelöst werden.

Khi tác động vào công tắc có thể tạo ra tác dụng phanh khẩn cấp.

Erkennt das Steuergerät eine hohe Betätigungsgeschwindigkeit, wie z.B. bei einer Notbremsung, so werden pneumatische und hydraulische BAS-Bremssysteme aktiv.

Nếu bộ điều khiển phát hiện một tốc độ tác động cao, chẳng hạn như trong trường hợp phanh khẩn cấp, thì hệ thống hỗ trợ phanh BAS khí nén và thủy lực sẽ được kích hoạt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency brake

phanh khẩn cấp

 emergency brake /hóa học & vật liệu/

phanh khẩn cấp