TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phanh hãm khẩn cấp

phanh hãm khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phanh hãm gấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phanh hãm khẩn cấp

emergency brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 emergency brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phanh hãm khẩn cấp

Notbremse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notbremse /f/Đ_SẮT/

[EN] emergency brake

[VI] phanh hãm khẩn cấp, phanh hãm gấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency brake

phanh hãm khẩn cấp

 emergency brake

phanh hãm khẩn cấp

 emergency brake /vật lý/

phanh hãm khẩn cấp