TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pha trộn được

pha trộn được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòa lẫn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp kim hóa được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pha trộn được

 mixable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alloyable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

pha trộn được

mischbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diesen negativen Effekt vermeiden weiterentwickelte Rührsysteme (Bild 1, nachfolgende Seite),

Các hệ thống pha trộn được phát triển mới có thể tránh được tác động tiêu cực này (Hình 1, trang sau).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Pressen werden die gemischten Ausgangsstoffe unter hohem Druck (bis zu 6000 bar) zusammengepresst.

Các vật liệu đầu vào đã được pha trộn được ép dưới áp lực cao (đến 6.000 bar).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alloyable

(có thể) hợp kim hóa được, pha trộn được (nhựa tổng hợp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mischbar /(Adj.)/

hòa lẫn được; pha trộn được;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixable

pha trộn được

 mixable /hóa học & vật liệu/

pha trộn được