TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ họa

phụ họa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùa theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẳng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vọng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 thỏa thuận vdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùa theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phụ họa

beitreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich anschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jasagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

echoten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jasagen /n -s/

sự] phụ họa, a dua, hùa theo.

echoten /vi/

1. vẳng lại, vọng lại, dội lại; 2. phụ họa, a dua, hùa theo.

einstimmen /vi/

1 (mit D, in A) thỏa thuận vdi, đồng ý, tán thành; 2. (in A) hát theo, phụ họa, a dua, hùa theo; bắt đầu (nói chuyện...).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phụ họa

beitreten vi, sich anschließen (einer Meinung), (nhạc) begleiten vi.