TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ sáng yếu emission ~ phổ phát xạ mass ~ phổ khối

phổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phổ sáng yếu emission ~ phổ phát xạ mass ~ phổ khối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phổ sáng yếu emission ~ phổ phát xạ mass ~ phổ khối

spectrum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spectrum

(quang) phổ, phổ ~ of aurora phổ cự c quang ~ of turbulence phổ nhiễu loạn ~ area lãnh vự c ph ổ acition ~ phổ hoạt động absorption ~ phổ hấp thụ airglow ~ phổ phát sáng bầu trời đêm arc ~ phổ hồ quang band ~ phổ đám biological ~ phổ sinh học bright-line ~ phổ vạch sáng , phát xạ darkline ~ phổ vạch (tối , hấp thụ ) diffraction ~ phổ nhiễu xạ dynamic ~ phổ động lực energy ~ phổ năng lượng lifeform ~ phổ sinh học lightning ~ phổ chớp line ~ phổ vạch night-airglow ~ phổ phát sáng bầu trời ban đêm period ~ phổ chu kì magnetic ~ phổ từ pollen ~ phổ phấn hoa primary ~ phổ sơ cấp radiation ~ phổ bức xạ secondary ~ phổ thứ cấp solar ~ phổ mặt trời fllamme ~ phổ ngọn lửa twilight ~ phổ hoàng hôn , phổ sáng yếu emission ~ phổ phát xạ mass ~ phổ khối