TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ năng lượng

phổ năng lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phổ năng lượng

energy spectrum

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power spectrum

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 energy distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phổ năng lượng

Energiespektrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy distribution

phổ năng lượng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phổ năng lượng

Energiespektrum n. phổ quát verallgemeinern vt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energiespektrum /nt/DHV_TRỤ/

[EN] energy spectrum

[VI] phổ năng lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy spectrum

phổ năng lượng

Từ điển toán học Anh-Việt

energy spectrum

phổ năng lượng

power spectrum

phổ năng lượng