TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ ánh sáng

phổ ánh sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phổ ánh sáng

light spectrum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phổ ánh sáng

Lichtspektrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Verglasung wird vor allem bei großen Glasflächen in Südlage eingesetzt. Sie schützen das Gebäudeinnere vor dem gesamten Bereich des Sonnenspektrums, d. h. vor dem UV-Bereich, dem Bereich des sichtbaren Lichtes und der Wärmestrahlung.

Loại kính này được sử dụng chủ yếu cho các tấm kính diện tích lớn và được lắp đặt ở hướng đón nắng nhiều nhất trong ngày (trong sách là hướng nam) Nó bảo vệ nội thất trước toàn bộ quang phổ ánh sáng, tức là tia cực tím, ánh sáng thấy được và bức xạ nhiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

light spectrum

phổ ánh sáng

optical spectrum

phổ ánh sáng

 light spectrum /toán & tin/

phổ ánh sáng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtspektrum /nt/VLD_ĐỘNG/

[EN] light spectrum

[VI] phổ ánh sáng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

light spectrum

phổ ánh sáng