TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phễu nạp

phễu nạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phễu nạp

receiving cone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

11.2.3 Einfülltrichter, Förder- und Mischgeräte

11.2.3 Phễu nạp liệu, thiết bị vận chuyển và thiết bị trộn

Bei der Hammermühle (Bild 2) erfolgt die Produktaufgabe übereinen Einlauftrichter oberhalb des Rotors.

Đối với máy nghiền búa (Hình 2), các phế phẩm được đưavào phễu nạp liệu bên trên trục quay.

Das Material kann auch zu Granulat verarbeitet werden und mit zusätzlichen Dosiereinrichtungen in den Trichter gefördert werden.

Nguyên liệu cũng có thể được gia công thành hạt nhỏ và được thiết bị nạp liệu phụ thêm đưa vào phễu nạp liệu.

Die meist in Granulatform vorliegenden Kunst stoffe gelangen über einen Trichter in den Einzugsbereich der Plastifi ziereinheit (Bild 1).

Thông thường chất dẻo dưới dạng hạt được đưa vào vùng nạp liệu của cụm dẻo hóa thôngqua phễu nạp liệu bên trên (Hình 1).

Einfülltrichter und Fördergeräte sind auf dem Zylinder montiertund haben die Aufgabe, die Plastifiziereinheit kontinuierlich mitMaterial zu versorgen.

Phễu nạp liệu và thiết bị vận chuyển được lắp vào xi lanhvà có nhiệm vụ cung cấp nguyên liệu liên tục cho đơn vịdẻo hóa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

receiving cone

phễu nạp

charging hopper

phễu nạp

 charging hopper, receiving cone /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

phễu nạp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

receiving cone

phễu nạp