TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần xén

phần xén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần xén

cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần xén

Abschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei greifen Nocken, Kugeln oder Haken in Hinterschneidungen ein und bewirken so eine formschlüssige Verbindung (Bild 1).

Qua đó cam, bi hoặc móc bấu vào trong các ngạnh chắn/phần xén mặt nhau và tạo thành một kết nối theo hình dạng (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschnitt /m/KT_DỆT/

[EN] cutting

[VI] phần xén, phần cắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting /dệt may/

phần xén

cutting

phần xén